https://religiousopinions.com
Slider Image

Tên tiếng Do Thái cho các cô gái (GK)

Đặt tên cho một em bé mới có thể là một nhiệm vụ thú vị (nếu hơi khó khăn). Dưới đây là ví dụ về tên các cô gái Do Thái bắt đầu bằng các chữ cái G đến K trong tiếng Anh. Ý nghĩa của tiếng Do Thái cho mỗi tên được liệt kê cùng với thông tin về bất kỳ nhân vật Kinh thánh nào có tên đó.

Lưu ý rằng chữ F không được bao gồm trong loạt bài này vì nếu có, tên các cô gái Do Thái bắt đầu bằng chữ cái đó khi được phiên âm sang tiếng Anh.

Bạn cũng có thể thích: Tên tiếng Do Thái cho bé gái (AE), Tên tiếng Do Thái cho bé gái (LP) và Tên tiếng Do Thái cho bé gái (RZ)

Tên G

Gavriella (Gabriella) - Gavriella (Gabriella) có nghĩa là "Chúa là sức mạnh của tôi".
Gal - Gal có nghĩa là "sóng."
Galya - Galya có nghĩa là "làn sóng của Chúa".
Gamliela - Gamliela là hình thức nữ tính của Gamliel. Gamliel có nghĩa là "Thiên Chúa là phần thưởng của tôi."
Ganit - Ganit có nghĩa là "khu vườn."
Ganya - Ganya có nghĩa là "khu vườn của Thiên Chúa." (Gan có nghĩa là garden là "Vườn địa đàng" hoặc "Gan Eden")
Gayora - Gayora có nghĩa là "thung lũng ánh sáng."
Gefen - Gefen có nghĩa là "cây nho."
Gershona - Gershona là hình thức nữ tính của Gershon. Gershon là con trai của Levi trong Kinh thánh.
Geula - Geula có nghĩa là "sự cứu chuộc."
Gevira - Gevira có nghĩa là "quý bà" hoặc "nữ hoàng".
Gibora - Gibora có nghĩa là "nữ anh hùng mạnh mẽ".
Gila - Gila có nghĩa là "niềm vui."
Gilada - Gilada có nghĩa là "(ngọn đồi) là (nhân chứng) của tôi" cũng có nghĩa là "niềm vui mãi mãi".
Gili - Gili có nghĩa là "niềm vui của tôi."
Ginat - Ginat có nghĩa là "khu vườn."
Gitit - Gitit có nghĩa là "máy ép rượu."
Giva - Giva có nghĩa là "ngọn đồi, nơi cao."

Tên H

Hadar, Hadara, Hadarit - Hadar, Hadara, Hadarit có nghĩa là "lộng lẫy, trang trí, đẹp đẽ".
Hadas, Hadasa - Hadas, Hadasa là tên tiếng Do Thái của Esther, nữ anh hùng của câu chuyện Purim. Hadas có nghĩa là "myrussy."
Hallel, Hallela - Hallel, Hallela có nghĩa là "lời khen ngợi".
Hannah - Hannah là mẹ của Samuel trong Kinh thánh. Hannah có nghĩa là "ân sủng, duyên dáng, nhân hậu."
Harela - Harela có nghĩa là "ngọn núi của Chúa".
Hedya - Hedya có nghĩa là "tiếng vang (tiếng nói) của Thiên Chúa".
Hertzela, Hertzelia - Hertzela, Hertzelia là hình thức nữ tính của Hertzel.
Hila - Hila có nghĩa là "lời khen ngợi."
Hillela - Hillela là hình thức nữ tính của Hillel. Hillel có nghĩa là "khen ngợi."
Hodiya - Hodiya có nghĩa là "ca ngợi Chúa."

Tôi tên

Idit - Idit có nghĩa là "chọn lọc nhất."
Ilana, Ilanit - Ilana, Ilanit có nghĩa là "cây".
Irit - Irit có nghĩa là "hoa thủy tiên."
Itiya - Itiya có nghĩa là "Thiên Chúa ở cùng tôi."

Tên J

* Lưu ý: Chữ cái tiếng Anh J thường được sử dụng để phiên âm chữ cái tiếng Do Thái yud, nghe giống như chữ cái tiếng Anh Y.

Yaakova (Jacoba) - Yaakova (Jacoba) là hình thức nữ tính của Yaacov ( Jacob ). Yaacov (Jacob) là con trai của Isaac trong Kinh thánh. Yaacov có nghĩa là "thay thế" hoặc "bảo vệ."
Yael (Jael) - Yael (Jael) là một nữ anh hùng trong Kinh thánh. Yael có nghĩa là "lên cao" và "dê núi".
Yaffa (Jaffa) - Yaffa (Jaffa) có nghĩa là "đẹp".
Yasmina (Jasmina), Yasmine (Jasmin) - Yasmina (Jasmina), Yasmine (Jasmin) là tên tiếng Ba Tư của một loài hoa trong họ ô liu.
Yedida (Jedida) - Yedida (Jedida) có nghĩa là "người bạn".
Yemima (Jemima) - Yemima (Jemima) có nghĩa là "chim bồ câu".
Yitra (Jethra) - Yitra (Jethra) là hình dạng nữ tính của Yitro (Jethro). Yitra có nghĩa là "sự giàu có, giàu có."
Yemina (Jemina) - Yemina (Jemina) có nghĩa là "bàn tay phải" và biểu thị sức mạnh.
Yoana (Joana, Joanna) - Yoana (Joana, Joanna) có nghĩa là "Chúa đã trả lời".
Yardena (Jordena, Jordana) - Yardena (Jordena, Jordana) có nghĩa là "chảy xuống, hạ xuống". Nahar Yarden là sông Jordan.
Yochana (Johanna) - Yochana (Johanna) có nghĩa là "Thiên Chúa rất duyên dáng".
Yoela (Joela) - Yoela (Joela) là hình dạng nữ tính của Yoel (Joel).

Yoela có nghĩa là "Thiên Chúa sẵn sàng."
13. Yehudit (Judith) - Yehudit (Judith ) là một nữ anh hùng có câu chuyện được kể lại trong Sách khải huyền của Judith. Yehudit có nghĩa là "khen ngợi."

Tên K

Kalanit - Kalanit có nghĩa là "hoa."
Muffit - Muffit có nghĩa là "bạc."
Kefira - Kefira có nghĩa là "sư tử trẻ".
Kelila - Kelila có nghĩa là "vương miện" hoặc "vòng nguyệt quế".
Kerem - Kerem có nghĩa là "vườn nho."
Keren - Keren có nghĩa là "sừng, tia (của mặt trời)."
Keshet - Keshet có nghĩa là "cung, cầu vồng."
Kevuda - Kevuda có nghĩa là "quý giá" hoặc "được tôn trọng".
Kinneret - Kinneret có nghĩa là "Biển hồ Galilee, Hồ Tiberias".
Kochava - Kochava có nghĩa là "ngôi sao".
Kitra, Kitrit - Kitra, Kitrit có nghĩa là "vương miện" (Aramaic).

Tài liệu tham khảo: "Từ điển đầy đủ của tên tiếng Anh và tiếng Do Thái" của Alfred J. Koltach. Nhà xuất bản Jonathan David, Inc .: New York, 1984.

8 tổ chức môi trường Kitô giáo

8 tổ chức môi trường Kitô giáo

Những người chữa bệnh nổi tiếng trong lĩnh vực y học toàn diện

Những người chữa bệnh nổi tiếng trong lĩnh vực y học toàn diện

Tôn giáo dân gian là gì?  Định nghĩa và ví dụ

Tôn giáo dân gian là gì? Định nghĩa và ví dụ